|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bởi vì
| car; parce que | | | Nó nghỉ bởi vì nó ốm | | il est absent car il est malade | | | Tôi không thể hoà n thà nh nhiệm vụ nà y được vì tôi không có nhiá»u thá»i gian | | je ne peux pas accomplir cette mission parce que je n'ai pas beaucoup de temps |
|
|
|
|